--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp mô
+
to be uneven
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấp mô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mấp mô"
:
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mập mờ
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
mấp mô
:
to be uneven
+
wafer
:
bánh quế